STT |
TÊN SẢN PHẨM |
MÃ SP |
ĐƠN GIÁ |
SL |
THÀNH TIỀN |
HÌNH ẢNH |
1 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V45 |
V45M |
3,200,000đ |
01 |
3,200,000đ |
|
2 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V37M |
V37M |
2,700,000đ |
01 |
2,700,000đ |
|
3 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V199 |
V199 |
4,650,000đ |
01 |
4,650,000đ |
|
4 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V51 |
V51 |
4,650,000đ |
01 |
4,650,000đ |
|
5 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V42 |
V42 |
3,500,000đ |
01 |
3,500,000đ |
|
6 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V41 |
V41 |
3,150,000đ |
01 |
3,150,000đ |
|
7 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V39M |
V39M |
2,850,000đ |
01 |
2,850,000đ |
|
8 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V38 |
V38 |
2,990,000đ |
01 |
2,990,000đ |
|
9 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V35M |
V35M |
3,480,000đ |
01 |
3,480,000đ |
|
10 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối C0504 |
C0504 |
2,660,000đ |
01 |
2,660,000đ |
|
11 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối C109 |
C109 |
2,780,000đ |
01 |
2,780,000đ |
|
12 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối BL5V |
BL5V |
2,650,000đ |
01 |
2,650,000đ |
|
13 |
Bồn cầu trẻ em Viglacera 1 khối BTE |
BTE |
1,750,000đ |
01 |
1,750,000đ |
|
14 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối V64 |
V64 |
3,850,000đ |
01 |
3,850,000đ |
|
15 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối V63 |
V63 |
4,100,000đ |
01 |
4,100,000đ |
|
16 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối V62 |
V62 |
3,990,000đ |
01 |
3,990,000đ |
|
17 |
Bồn cầu Viglcera 1 khối mekong MK2 New |
MK2 |
2,800,000đ |
01 |
2,800,000đ |
|
18 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối BL5 (BL5M) |
BL5(BL5M) |
2,750,000đ |
01 |
2,750,000đ |
|
19 |
Bồn cầu Viglacera 2 khối VI44 |
VI44 |
1,590,000đ |
01 |
1,590,000đ |
|
20 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI77 |
VI77 |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
21 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI28 |
VI28 |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
22 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VT18M |
VT18M |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
23 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI66 |
VI66 |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
24 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VT34 |
VT34 |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
25 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI88 |
VI88 |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
26 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối nắp êm VI107 |
VI107 |
2,100,000đ |
01 |
2,100,000đ |
|
27 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V91 |
V91 |
38,500,000đ |
01 |
38,500,000đ |
|
28 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V90 |
V90 |
35,000,000đ |
01 |
35,000,000đ |
|
29 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V93 |
V93 |
18,200,000đ |
01 |
18,200,000đ |
|
30 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V94 |
V94 |
18,550,000đ |
01 |
18,550,000đ |
|
31 |
Bồn cầu thông mình Viglcera V94R |
V94R |
19,950,000đ |
01 |
19,950,000đ |
|
32 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V94.RW |
V94.RW |
19,550,000đ |
01 |
19,550,000đ |
|
33 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V94.GW |
V94.GW |
21,000,000đ |
01 |
21,000,000đ |
|
34 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V93.GW |
V93.GW |
21,000,000đ |
01 |
21,000,000đ |
|
35 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V93.RW |
V93.RW |
19,550,000đ |
01 |
19,550,000đ |
|
36 |
Bồn cầu thông mình Viglacera V96 |
V96 |
17,500,000đ |
01 |
17,500,000đ |
|
37 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V95 |
V95 |
17,500,000đ |
01 |
17,500,000đ |
|
38 |
Bồn cầu két nước âm tường Viglacera V50 |
V50 |
9,150,000đ |
01 |
9,150,000đ |
|
39 |
Bồn cầu két nước âm tường Viglacera V55 |
V55 |
8,800,000đ |
01 |
8,800,000đ |
|