Bồn cầu Viglacera được đông đảo khách hàng ưa chuộng bởi mức giá khá phù hợp và được đánh giá cao về độ bền cũng như tính thẩm mỹ. Với bề dày kinh nghiệm trong sản xuất, Viglacera đã tung ra thị trường hàng loạt các mẫu thiết kế bồn cầu vệ sinh chất lượng, phù hợp với thị hiếu tiêu dùng của người Việt. Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, các sản phẩm thiết bị vệ sinh cũng được các nhà sản xuất cải tiến liên tục để đảm bảo sức cạnh tranh và nhu cầu sử dụng.
1. Ưu điểm của bồn cầu Viglcera:
Sử dụng công nghệ men Nano nung
Đây là công nghệ hoàn toàn mới giúp bồn cầu Viglacera có khả năng diệt khuẩn và chống bám bẩn cao. Tỷ lệ diệt khuẩn của men Nano nung lên đến 89% trong khi tỷ lệ diệt khuẩn của các loại men thông thường chỉ đạt 10%. Điều này giúp Viglacera mang đến chất lượng sản phẩm tốt nhất, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Mẫu mã phong phú, đa dạng
Đây cũng là một trong những điểm cộng của thương hiệu. Thiết kế bàn cầu Viglacera đa dạng từ 1 khối, bồn cầu 2 khối, bồn cầu treo tường, bồn cầu thông minh mang đến nhiều sự lựa chọn cho người tiêu dùng. Các sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, thiết kế tinh tế, sang trọng, mang tính thẩm mỹ cao cho không gian.
Chất lượng ổn định
Yếu tố chất lượng là vấn đề mà người tiêu dùng quan tâm nhiều nhất khi mua sản phẩm. Tuy nhiên, lựa chọn xí bệt Viglacera, quý khách hoàn toàn có thể yên tâm. Viglacera sử dụng dây chuyền hiện đại, từng khâu sản xuất đều được giám sát và kiểm định vô cùng nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm chất lượng tốt nhất, tuổi thọ lâu dài.
Sử dụng công nghệ hiện đại
Công nghệ van kín kết hợp với chế độ xả Siphon JET giúp tiết kiệm tối đa nguồn nước và làm sạch mọi bụi bẩn ở các góc của bệ toilet. Ngoài ra, bồn cầu Viglacera có ưu điểm về thiết kế chức năng xả nước nhanh, mạnh mà không gây tiếng ồn.
Bồn cầu Viglacera CHÍNH HÃNG, GIÁ TỐT 2023
2. Bảng báo giá Bồn câu Viglacera mới nhất 2023:
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
MÃ SP |
ĐƠN GIÁ |
SL |
THÀNH TIỀN |
HÌNH ẢNH |
1 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V45 |
V45M |
3,200,000đ |
01 |
3,200,000đ |
|
2 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V37M |
V37M |
2,700,000đ |
01 |
2,700,000đ |
|
3 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V199 |
V199 |
4,650,000đ |
01 |
4,650,000đ |
|
4 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V51 |
V51 |
4,650,000đ |
01 |
4,650,000đ |
|
5 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V42 |
V42 |
3,500,000đ |
01 |
3,500,000đ |
|
6 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V41 |
V41 |
3,550,000đ |
01 |
3,550,000đ |
|
7 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V39M |
V39M |
2,850,000đ |
01 |
2,850,000đ |
|
8 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V38 |
V38 |
2,990,000đ |
01 |
2,990,000đ |
|
9 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối V35M |
V35M |
3,480,000đ |
01 |
3,480,000đ |
|
10 |
Bồn cầu Viglacera 1 khối C0504 |
C0504 |
2,660,000đ |
01 |
2,660,000đ |
|
11 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối C109 |
C109 |
2,780,000đ |
01 |
2,780,000đ |
|
12 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối BL5V |
BL5V |
2,650,000đ |
01 |
2,650,000đ |
|
13 |
Bồn cầu trẻ em Viglacera 1 khối BTE |
BTE |
1,750,000đ |
01 |
1,750,000đ |
|
14 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối V64 |
V64 |
3,850,000đ |
01 |
3,850,000đ |
|
15 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối V63 |
V63 |
4,100,000đ |
01 |
4,100,000đ |
|
16 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối V62 |
V62 |
3,990,000đ |
01 |
3,990,000đ |
|
17 |
Bồn cầu Viglcera 1 khối mekong MK2 New |
MK2 |
2,800,000đ |
01 |
2,800,000đ |
|
18 |
Bồn cầu Viglacera 1 Khối BL5 (BL5M) |
BL5(BL5M) |
2,750,000đ |
01 |
2,750,000đ |
|
19 |
Bồn cầu Viglacera 2 khối VI44 |
VI44 |
1,590,000đ |
01 |
1,590,000đ |
|
20 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI77 |
VI77 |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
21 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI28 |
VI28 |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
22 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VT18M |
VT18M |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
23 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI66 |
VI66 |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
24 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VT34 |
VT34 |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
25 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI88 |
VI88 |
1,650,000đ |
01 |
1,650,000đ |
|
26 |
Bồn cầu Viglacera 2 Khối nắp êm VI107 |
VI107 |
2,100,000đ |
01 |
2,100,000đ |
|
27 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V91 |
V91 |
38,500,000đ |
01 |
38,500,000đ |
|
28 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V90 |
V90 |
35,000,000đ |
01 |
35,000,000đ |
|
29 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V93 |
V93 |
18,200,000đ |
01 |
18,200,000đ |
|
30 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V94 |
V94 |
18,550,000đ |
01 |
18,550,000đ |
|
31 |
Bồn cầu thông mình Viglcera V94R |
V94R |
19,950,000đ |
01 |
19,950,000đ |
|
32 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V94.RW |
V94.RW |
19,550,000đ |
01 |
19,550,000đ |
|
33 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V94.GW |
V94.GW |
21,000,000đ |
01 |
21,000,000đ |
|
34 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V93.GW |
V93.GW |
21,000,000đ |
01 |
21,000,000đ |
|
35 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V93.RW |
V93.RW |
19,550,000đ |
01 |
19,550,000đ |
|
36 |
Bồn cầu thông mình Viglacera V96 |
V96 |
17,500,000đ |
01 |
17,500,000đ |
|
37 |
Bồn cầu thông minh Viglacera V95 |
V95 |
17,500,000đ |
01 |
17,500,000đ |
|
38 |
Bồn cầu két nước âm tường Viglacera V50 |
V50 |
9,150,000đ |
01 |
9,150,000đ |
|
39 |
Bồn cầu két nước âm tường Viglacera V55 |
V55 |
8,800,000đ |
01 |
8,800,000đ |
|
* Ghi chú
- Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tại nội thành Việt Nam. Báo giá áp dụng tại khu vực Việt Nam và một số tỉnh lân cận
- Toàn bộ sản phẩm báo giá là sản phẩm Viglacera chính hãng 100%. Đều mới và áp dụng bảo hành chính hãng bởi Viglacera
- Bảng báo giá trên có giá trị trong tháng 8 năm 2023. Giá có thể thay đổi mà không báo trước. Khách lấy nhiều vui lòng liên hệ để nhận báo giá tốt hơn !
3. Mua thiết bị vệ sinh Viglacera - Liên hệ Hotline 034.872.5666:
Mua Thiết bị vệ sinh tại Đà Nẵng, Quảng Nam CHÍNH HÃNG với mức GIÁ TỐT NHẤT hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0348.725.666 (Mr. Tuan) để được tư vấn và hỗ trợ. Tuấn Lộc đảm bảo sẽ mang đến cho quý khách những sản phẩm chất lượng với giá thành tốt nhất trên thị trường. Ngoài ra, Chúng tôi luôn tiếp nhận những phản hồi của khách hàng và hỗ trợ 24/24h.
Thông tin liên hệ: